Có 4 kết quả:
乡郊 xiāng jiāo ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄠ • 相交 xiāng jiāo ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄠ • 鄉郊 xiāng jiāo ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄠ • 香蕉 xiāng jiāo ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rural
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cross over (e.g. traffic)
(2) to intersect
(3) to make friends
(2) to intersect
(3) to make friends
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rural
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây chuối
Từ điển Trung-Anh
(1) banana
(2) CL:枝[zhi1],根[gen1],個|个[ge4],把[ba3]
(2) CL:枝[zhi1],根[gen1],個|个[ge4],把[ba3]
Bình luận 0